Việt
giây lỗi nghiêm trọng
giây lỗi nặng
Anh
severely errored second
SES
Đức
stark fehlerbehaftete Sekunde
stark fehlerbehaftete Sekunde /f/V_THÔNG/
[EN] SES, severely errored second
[VI] giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng
SES, severely errored second /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/