Việt
trạm mặt đất ở trên tàu biển
giây lỗi nghiêm trọng
giây lỗi nặng
Anh
SES
severely errored second
Đức
stark fehlerbehaftete Sekunde
SES /v_tắt (Bordterminal für Satellitenfunk)/VT_THUỶ/
[EN] SES (ship earth station)
[VI] trạm mặt đất ở trên tàu biển
stark fehlerbehaftete Sekunde /f/V_THÔNG/
[EN] SES, severely errored second
[VI] giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng