TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ses

trạm mặt đất ở trên tàu biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giây lỗi nghiêm trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giây lỗi nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ses

SES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

severely errored second

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ses

SES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stark fehlerbehaftete Sekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SES

trạm mặt đất ở trên tàu biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SES /v_tắt (Bordterminal für Satellitenfunk)/VT_THUỶ/

[EN] SES (ship earth station)

[VI] trạm mặt đất ở trên tàu biển

stark fehlerbehaftete Sekunde /f/V_THÔNG/

[EN] SES, severely errored second

[VI] giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng