Việt
trạm mặt đất ở trên tàu biển
Anh
SES
Đức
SES /xây dựng/
SES /giao thông & vận tải/
SES /v_tắt (Bordterminal für Satellitenfunk)/VT_THUỶ/
[EN] SES (ship earth station)
[VI] trạm mặt đất ở trên tàu biển