TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm mặt đất ở trên tàu biển

trạm mặt đất ở trên tàu biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạm mặt đất ở trên tàu biển

SES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SES

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạm mặt đất ở trên tàu biển

SES

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SES

trạm mặt đất ở trên tàu biển

 SES /xây dựng/

trạm mặt đất ở trên tàu biển

 SES /giao thông & vận tải/

trạm mặt đất ở trên tàu biển

 SES

trạm mặt đất ở trên tàu biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SES /v_tắt (Bordterminal für Satellitenfunk)/VT_THUỶ/

[EN] SES (ship earth station)

[VI] trạm mặt đất ở trên tàu biển