Việt
trợ giúp bằng tiền
giúp dô tiền nong
Đức
beijspringen
er war seinem Freund schon oft mit kleinen Beträ gen beigesprungen
hắn thường giúp bạn những khoản tiền nhỏ.
beijspringen /(st. V.; ist) (geh.)/
trợ giúp bằng tiền; giúp dô tiền nong (aushelfen);
hắn thường giúp bạn những khoản tiền nhỏ. : er war seinem Freund schon oft mit kleinen Beträ gen beigesprungen