TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beijspringen

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng đến cứu giúp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ giúp bằng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp dô tiền nong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beijspringen

beijspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. in der Gefahr beispringen

giúp đỡ ai trong lúc nguy cấp.

er war seinem Freund schon oft mit kleinen Beträ gen beigesprungen

hắn thường giúp bạn những khoản tiền nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beijspringen /(st. V.; ist) (geh.)/

giúp đỡ; nhanh chóng đến cứu giúp ai;

jmdm. in der Gefahr beispringen : giúp đỡ ai trong lúc nguy cấp.

beijspringen /(st. V.; ist) (geh.)/

trợ giúp bằng tiền; giúp dô tiền nong (aushelfen);

er war seinem Freund schon oft mit kleinen Beträ gen beigesprungen : hắn thường giúp bạn những khoản tiền nhỏ.