beijspringen /(st. V.; ist) (geh.)/
giúp đỡ;
nhanh chóng đến cứu giúp ai;
jmdm. in der Gefahr beispringen : giúp đỡ ai trong lúc nguy cấp.
beijspringen /(st. V.; ist) (geh.)/
trợ giúp bằng tiền;
giúp dô tiền nong (aushelfen);
er war seinem Freund schon oft mit kleinen Beträ gen beigesprungen : hắn thường giúp bạn những khoản tiền nhỏ.