Việt
giúp đỡ
nhanh chóng đến cứu giúp ai
Đức
beijspringen
jmdm. in der Gefahr beispringen
giúp đỡ ai trong lúc nguy cấp.
beijspringen /(st. V.; ist) (geh.)/
giúp đỡ; nhanh chóng đến cứu giúp ai;
giúp đỡ ai trong lúc nguy cấp. : jmdm. in der Gefahr beispringen