Việt
giũa cho ngắn đi
Đức
abfeilen
ich habe den Schlüsselbart abgefeilt
tôi đã giũa ngạnh chìa khóa ngắn bớt.
abfeilen /(sw. V.; hat)/
giũa cho ngắn đi;
tôi đã giũa ngạnh chìa khóa ngắn bớt. : ich habe den Schlüsselbart abgefeilt