Việt
vung tay lên
giơ tay lên
Đức
ausholen
er holte aus und versetzte seinem Gegner einen Schlag
hắn vung tay lên và nện cho đối thủ một cú.
ausholen /(sw. V.; hat)/
vung tay lên; giơ tay lên;
hắn vung tay lên và nện cho đối thủ một cú. : er holte aus und versetzte seinem Gegner einen Schlag