Việt
giải phóng xe cho trống
Đức
Abkürzungsverzeichnis
einen Lastwagen abladen
dỡ hàng để giải phóng một chiếc xe tải.
Abkürzungsverzeichnis /, das/
giải phóng xe (tàu v v ) cho trống (nhờ dỡ hàng hóa xuống);
dỡ hàng để giải phóng một chiếc xe tải. : einen Lastwagen abladen