Abkürzungsverzeichnis /, das/
hôn nhiều lần;
hôn mạnh;
hôn lia lịa;
hôn chùn chụt Ablad;
der;
-s (Schweiz.) : sự bô' c dỡ hàng, abjla.den (st. V.; hat): bốc dỡ hàng hóa, bốc dỡ đồ đạc (từ xe, tàu v.v.) xuống das Gepäck vom Wagen abladen : dỡ hành lý từ xe xuống seinen Kummer im Wirtshaus abladen : (nghĩa bóng) trút bỏ nỗi buồn phiền trong quán rượu (uống rượu-tiêu sầu) die Schuld auf einen anderen abladen : đổ lỗi cho người khác.
Abkürzungsverzeichnis /, das/
giải phóng xe (tàu v v ) cho trống (nhờ dỡ hàng hóa xuống);
einen Lastwagen abladen : dỡ hàng để giải phóng một chiếc xe tải.
Abkürzungsverzeichnis /, das/
(Überseefrachtverkehr) chất hàng lên tàu;