TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôn lia lịa

hôn nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn lia lịa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn chùn chụt Ablad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hôn -lia lịa

ôm hôn ai nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôn -lia lịa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hôn lia lịa

Abkürzungsverzeichnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hôn -lia lịa

abknutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s (Schweiz.)

sự bô'c dỡ hàng, abjla.den (st. V.; hat): bốc dỡ hàng hóa, bốc dỡ đồ đạc (từ xe, tàu v.v.) xuống

das Gepäck vom Wagen abladen

dỡ hành lý từ xe xuống

seinen Kummer im Wirtshaus abladen

(nghĩa bóng) trút bỏ nỗi buồn phiền trong quán rượu (uống rượu-tiêu sầu)

die Schuld auf einen anderen abladen

đổ lỗi cho người khác.

er knutschte sie im Hausflur ab

anh ta ôm hôn cô ấy say đắm ở hành lang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkürzungsverzeichnis /, das/

hôn nhiều lần; hôn mạnh; hôn lia lịa; hôn chùn chụt Ablad; der;

sự bô' c dỡ hàng, abjla.den (st. V.; hat): bốc dỡ hàng hóa, bốc dỡ đồ đạc (từ xe, tàu v.v.) xuống : -s (Schweiz.) dỡ hành lý từ xe xuống : das Gepäck vom Wagen abladen (nghĩa bóng) trút bỏ nỗi buồn phiền trong quán rượu (uống rượu-tiêu sầu) : seinen Kummer im Wirtshaus abladen đổ lỗi cho người khác. : die Schuld auf einen anderen abladen

abknutschen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) ôm hôn ai nhiều lần; hôn -lia lịa;

anh ta ôm hôn cô ấy say đắm ở hành lang. : er knutschte sie im Hausflur ab