TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải tích

giải tích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phân tích

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phân tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

giải tích

Analyse

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 Analyse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analytic continuation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

holomorphic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

analysis

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giải tích

analytisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine analytische Arbeit

công việc phân dich

analytische Geometrie

hình học giải tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

analytisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

phân tích; giải tích (zergliedernd, zerlegend);

công việc phân dich : eine analytische Arbeit hình học giải tích. : analytische Geometrie

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Phân tích,giải tích

Analyse (US: analyze)

Phân tích, giải tích

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Analyse

Phân tích, giải tích

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Analyse

Phân tích, giải tích

Từ điển toán học Anh-Việt

analytic continuation

[sự mở rộng, thác triển] giải tích

holomorphic

chỉnh hình, giải tích

analysis

giải tích; sự phân tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Analyse, analysis

giải tích

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải tích

(toán) analytisch (a), zerlegend (a); analysieren vi, zerlegen vi, zergliedern vi; Analyse f, Zerlegung f; toán giải tích matematische Analyse f