Việt
giải thuật
thuật toán
Anh
algorithm
algorithmic
Đức
Algorithmus
algorithmisch
Pháp
algorithme
Der sogenannte BLAST(Basis Local Alignment Search Tool)- Algorithmus erlaubt auch die Rückwärtssuche, d. h., es wird eine DNA-Sequenz eingegeben und das Programm ermittelt den zugehörigen Organismus.
Giải thuật BLAST (Basic Local Alignment Search Tool) cho phép tìm kiếm đảo ngược, nghĩa là, người ta đưa một trình tự DNA vào máy và BLAST tìm ra ngay sinh vật liên quan đến trình tự này.
algorithmisch /adj/M_TÍNH/
[EN] algorithmic
[VI] (thuộc) thuật toán, giải thuật
thuật toán,giải thuật
[DE] Algorithmus
[VI] thuật toán, giải thuật
[EN] algorithm
[FR] algorithme
algorithm /toán & tin/