TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm ồn

giảm ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giảm ồn

 noise cancellation or reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giảm ồn

verebben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abgasanlage muss auf der ganzen Länge gasdicht sein, damit Verbrennungsgase nicht in den Innenraum des Kfz eindringen können und damit die Geräuschdämpfung nicht beeinträchtigt wird.

Hệ thống xả khí thải phải kín khí trên toàn bộ chiều dài để các sản phẩm cháy không thể xâm nhập vào bên trong xe và không ảnh hưởng đến chức năng giảm ồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verebben /(sw. V.; ist) (geh.)/

giảm ồn; bớt ồn; (âm thanh) nhỏ dần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise cancellation or reduction /ô tô/

giảm ồn