TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ dần

nhỏ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẹp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teo dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẽ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhỏ dần

perdendo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perdendosi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verebben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

decrescendo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diminuendo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chemische Symbole der Legierungselemente (nach fallendem Massenanteil geordnet)

Ký hiệu hóa học của các nguyên tố hợp kim (xếp theo thứ tự hàm lượng nhỏ dần)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er verkleinert sich im gleichen Maße, wie die Einbauhöhe größer wird.

Nó sẽ nhỏ dần tương ứng với độ lớn tăng lên của chiều cao lắp ráp.

In Richtung der Schneckenspitze (stromabwärts) verringert sich das Gangvolumen durch das Anwachsen des Schneckenkerndurchmessers.

Thể tích bước vít nhỏ dần theo hướng của mũi trục vít do đường kính lõi lớn dần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wirkt reduzierend (nimmt Sauerstoff auf).

Vùng này nhỏ dần lại (vì thu nhận oxy).

v Die Zahnhöhen werden nach innen kleiner.

Chiều cao răng nhỏ dần khi vào bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schwellung geht allmählich zurück

chỗ sưng từ từ xẹp xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perdendo,perdendosi /(Adv.) [ital.] (Musik)/

nhỏ dần;

zuruckgehen /(unr. V.; ist)/

(khối u, mụn) xẹp xuống; nhỏ dần; teo dần;

chỗ sưng từ từ xẹp xuống. : die Schwellung geht allmählich zurück

verebben /(sw. V.; ist) (geh.)/

giảm ồn; bớt ồn; (âm thanh) nhỏ dần;

decrescendo /[dekre'Jendo] (Adv.) (Musik)/

(Abk : decresc ) nhẹ dần; khẽ dần; nhỏ dần;

diminuendo /(Adv.) (Musik)/

(Abk : dim); yếu đần; nhẹ dần; nhỏ dần;