Việt
cô' tình che giấu
che đậy
giấu giếm một căn bệnh hay triệu chứng bệnh
Đức
dissimulieren
dissimulieren /(sw. V.; hat) (Med., Psych.)/
cô' tình che giấu; che đậy; giấu giếm một căn bệnh hay triệu chứng bệnh (verbergen, verheimlichen);