Việt
giấy dán tường
Anh
lining paper
wallpaper
wall paper
Đức
Tapete
Erzeugnisse wie strukturierte Schaumtapeten oder Musterdekors werden mit diesem Verfahren hergestellt.
Các loại sản phẩm như giấy dán tường nền xốp có cấu trúc hoa văn hoặc mẫu trang trí đều được sản xuất bằng phương pháp này.
wall paper (n)
lining paper, wallpaper /xây dựng/
Tapete f