Việt
cái mái chèo
giầm chèo
Đức
Ruder
sich in die Ruder legen
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chèo mạnh
(b) (ugs.) đem hết nhiệt tình ra làm việc gì.
Ruder /['ru:dor], das; -s, -/
cái mái chèo; giầm chèo;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chèo mạnh : sich in die Ruder legen : (b) (ugs.) đem hết nhiệt tình ra làm việc gì.