Việt
giẫm cho rơi ra
Đức
trampeln
du musst dữ den Schnee von den Schuhen trampeln
anh phởi giẫm mạnh cho tuyết rai khỏi giày.
trampeln /(sw. V)/
(hat) giẫm cho rơi ra;
anh phởi giẫm mạnh cho tuyết rai khỏi giày. : du musst dữ den Schnee von den Schuhen trampeln