Việt
đi thường tạo thàrih đường mòn
giẫm làm đất dẻ lại
Đức
austreten
ausgetretene Pfade
triệt con dường mòn do có nhiều người đi lại.
austreten /(st. V.)/
(hat) đi thường tạo thàrih đường mòn; giẫm làm đất dẻ lại;
triệt con dường mòn do có nhiều người đi lại. : ausgetretene Pfade