TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giắc cắm

giắc cắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giắc cắm cái

giắc cắm cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giắc cắm

 connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
giắc cắm cái

female connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 female connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mithilfe der Sicherheitslinie ( Pilotlinie) wird das Abziehen einer der Leitungsstecker, des Wartungs-/Servicesteckers oder des Sicherheitssteckers erkannt.

Nhờ đường dây an toàn (đường dây kiểm tra) nên việc mất kết nối của một trong các giắc cắm đường dẫn, giắc cắm bảo dưỡng/giắc cắm dịch vụ hay giắc cắm an toàn sẽ được phát hiện.

Plug-In-Hybridantriebe

Truyền động hybrid có giắc cắm

Steckersysteme (Bild 2).

Hệ thống giắc cắm (Hình 2).

Stecken des Wartungssteckers

Cắm giắc cắm bảo dưỡng vào

Steuergerätestecker Motorsteuerung

Giắc cắm bộ điều khiển động cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connector /ô tô/

giắc cắm

female connector /ô tô/

giắc cắm cái

 female connector /toán & tin/

giắc cắm cái