TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giếng phun nước

giếng phun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giếng phun nước

flowing artesian well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flowing well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowing well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowing artesian well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es quillt aus einem Brunnen in dem Hofe eines verwünschten Schlosses, aber du dringst nicht hinein, wenn ich dir nicht eine eiserne Rute gebe und zwei Laiberchen Brot.

Trong sân một tòa lâu đài bị phù phép có một cái giếng phun nước trường sinh, nhưng anh chỉ có thể vào trong lâu đài được, nếu tôi cho anh một chiếc gậy bằng sắt và hai cái bánh mì to tròn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flowing artesian well, flush

giếng phun nước

flowing well

giếng phun nước

flowing artesian well

giếng phun nước

 flowing well

giếng phun nước

 flowing artesian well, flowing well /xây dựng/

giếng phun nước