TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọng nữ cao

giọng nữ cao

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng sôpranô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng rung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ngân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hát giọng nữ cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giọng nữ cao

soprani

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Đức

giọng nữ cao

Sopran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koloratursopran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koloratur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sopran /m -s, -e/

1. giọng nữ cao; 2. người hát giọng nữ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sopran /[zo’pra:n], der; -s, -e (Musik)/

(o Pl ) giọng nữ cao;

Koloratursopran /der/

giọng sôpranô; giọng nữ cao;

Koloratur /[kolora'tu:r], die; -en (Musik)/

tiếng rung; tiếng ngân; giọng nữ cao;

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

soprani

giọng nữ cao