Việt
giới chuyên môn
hội chuyên ngành
các nhà chuyên môn
Đức
Fachkreis
Fachschäft
fachsprach
Fachkreis /der (meist PL)/
giới chuyên môn;
Fachschäft /die; -en/
hội chuyên ngành; giới chuyên môn;
fachsprach /lích (Adj.)/
các nhà chuyên môn; giới chuyên môn;