Việt
các nhà chuyên môn
s
các chuyên gia
trinh độ chuyên gia.
giới chuyên môn
Đức
- weit
Spezialistentum
fachsprach
fachsprach /lích (Adj.)/
các nhà chuyên môn; giới chuyên môn;
- weit /f =,/
các nhà chuyên môn; - weit
Spezialistentum /n -(e/
1. (tập họp) các chuyên gia, các nhà chuyên môn; 2. trinh độ chuyên gia.