Việt
giới hạn an toàn
Anh
safety margin
safety limit
margin of safety
safety inferior
Đức
Sicherheitsmarge
Sicherheitsschweile
Die Unbedenklichkeitsgrenze für Nitrat beträgt nach einer Empfehlung der Weltgesundheitsorganisation (WHO) für Erwachsene: 3,65 mg Nitrat pro kg Körpergewicht und Tag.
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới, giới hạn an toàn của nitrate đối với người trưởng thành là: 3,65 mg nitrate mỗi kg trọng lượng cơ thể.
Parameter, die die Zykluszeit verkürzen, sollten an der oberen Grenze des Machbaren gefahren werden. Dabei ist aber eine Schädigung von Maschinen, Geräten und Material zu vermeiden.
Các thông số rút ngắn thời gian chu trình nên nằm trong giới hạn an toàn trên để tránh hư hại máy móc, dụng cụ và vật liệu.
Sicherheitsschweile /die/
giới hạn (nhiệt độ, áp suất, tốc độ v v ) an toàn;
margin of safety, safety limit, safety margin
Sicherheitsmarge /f/KTA_TOÀN/
[EN] safety margin
[VI] giới hạn an toàn