TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn an toàn

giới hạn an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
giới hạn an toàn

giới hạn an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giới hạn an toàn

safety margin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

margin of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety inferior

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giới hạn an toàn

Sicherheitsmarge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
giới hạn an toàn

Sicherheitsschweile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Unbedenklichkeitsgrenze für Nitrat beträgt nach einer Empfehlung der Weltgesundheitsorganisation (WHO) für Erwachsene: 3,65 mg Nitrat pro kg Körpergewicht und Tag.

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới, giới hạn an toàn của nitrate đối với người trưởng thành là: 3,65 mg nitrate mỗi kg trọng lượng cơ thể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Parameter, die die Zykluszeit verkürzen, sollten an der oberen Grenze des Machbaren gefahren werden. Dabei ist aber eine Schädigung von Maschinen, Geräten und Material zu vermeiden.

Các thông số rút ngắn thời gian chu trình nên nằm trong giới hạn an toàn trên để tránh hư hại máy móc, dụng cụ và vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheitsschweile /die/

giới hạn (nhiệt độ, áp suất, tốc độ v v ) an toàn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety inferior

giới hạn an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety limit

giới hạn an toàn

margin of safety

giới hạn an toàn

safety margin

giới hạn an toàn

 margin of safety, safety limit, safety margin

giới hạn an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsmarge /f/KTA_TOÀN/

[EN] safety margin

[VI] giới hạn an toàn