Việt
giới hạn trên
cận trên
gt. giới hạn đầy đủ
mức trần
mức cực đại
trị số cực đại
Anh
high limit
upper bound
complete limit
superior limit
superior fiducial
upper fiducial
complete in the mean
upper inferior
upper limit
Đức
Obergrenze
Hchstgrenze
oberes Grenzabmaß = + 18 µm
Sai lệch giới hạn trên = ±18 μm
Obergrenze der Toleranz
Giới hạn trên của dung sai
Oberer Grenzwert, offen, ein
Trị số giới hạn trên, mở, bật
Oberer Grenzwert, an, offen
Trị số giới hạn trên, bật, mở
Oberer Grenzwert (High), offen, ein
Trị số giới hạn trên (cao), mở, bật
obergrenze /die; -, -n/
mức trần; giới hạn trên;
Hchstgrenze /die/
giới hạn trên; mức cực đại; trị số cực đại;
Obergrenze /f/V_THÔNG/
[EN] upper limit
[VI] giới hạn trên
giới hạn trên, cận trên
gt. giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
complete limit, high limit, superior limit, upper bound