TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn trên

giới hạn trên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận trên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. giới hạn đầy đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mức trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức cực đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số cực đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giới hạn trên

high limit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

upper bound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 complete limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superior limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upper bound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superior fiducial

 
Từ điển toán học Anh-Việt

upper fiducial

 
Từ điển toán học Anh-Việt

complete in the mean

 
Từ điển toán học Anh-Việt

upper inferior

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

superior limit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

upper limit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giới hạn trên

Obergrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hchstgrenze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

oberes Grenzabmaß = + 18 µm

Sai lệch giới hạn trên = ±18 μm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Obergrenze der Toleranz

Giới hạn trên của dung sai

Oberer Grenzwert, offen, ein

Trị số giới hạn trên, mở, bật

Oberer Grenzwert, an, offen

Trị số giới hạn trên, bật, mở

Oberer Grenzwert (High), offen, ein

Trị số giới hạn trên (cao), mở, bật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obergrenze /die; -, -n/

mức trần; giới hạn trên;

Hchstgrenze /die/

giới hạn trên; mức cực đại; trị số cực đại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Obergrenze /f/V_THÔNG/

[EN] upper limit

[VI] giới hạn trên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

upper inferior

giới hạn trên

superior limit

giới hạn trên

Từ điển toán học Anh-Việt

superior fiducial

giới hạn trên

upper fiducial

giới hạn trên, cận trên

complete in the mean

gt. giới hạn đầy đủ, giới hạn trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complete limit, high limit, superior limit, upper bound

giới hạn trên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high limit

giới hạn trên

upper bound

giới hạn trên