TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ công

giờ công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người/giờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
giờ công

giờ làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giờ công

 man-hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manhour

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giờ công

Arbeitsstunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsstunde /die/

giờ làm việc; giờ công; giờ lao động;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manhour

người/giờ, giờ công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 man-hour

giờ công

Một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả lao động của một nhân công làm việc trong một giờ, hai nhân công trong 30 phút hoặc tương tự.

A measure of production effort based on one person working for one hour, two people working for 30 minutes, or an equivalent combination.