Việt
làm việc
giỏ làm việc.
giờ làm việc
giờ công
giờ lao động
Anh
man-hour
manhour giờ
Đức
Arbeitsstunde
Arbeitsstunde /die/
giờ làm việc; giờ công; giờ lao động;
Arbeitsstunde /f =, -n/
Arbeitsstunde /f/XD/
[EN] manhour giờ
[VI] làm việc