Việt
giờ GMT
Giờ quốc tế
giờ trung bình Greenwich
giờ quốc tế
Anh
Greenwich Mean Time
GMT
Đức
Greenwicher
Westeuropäische Zeit
Westeuropäische Zeit /f (WEZ)/CƠ/
[EN] Greenwich Mean Time (GMT)
[VI] giờ GMT, giờ trung bình Greenwich
Greenwicher /[’grinid3ar, ...Itjar] (indekl. Adj.)/
giờ quốc tế; giờ GMT;
GMT /vật lý/
Giờ quốc tế, giờ GMT
Greenwich Mean Time /vật lý/
Greenwich Mean Time /điện tử & viễn thông/