Việt
giờ quốc tế
giờ quốc tế phối hợp
giờ GMT
Anh
universal time
UT
universal time coordinated
greenwich time
Greenwich Mean Time
Đức
Standardweltzeit
Weltzeit
Greenwicher
Weltzeit /die (o. PL)/
(Abk : WZ) giờ quốc tế;
Greenwicher /[’grinid3ar, ...Itjar] (indekl. Adj.)/
giờ quốc tế; giờ GMT;
greenwich time, universal time
Giờ quốc tế, giờ GMT
Greenwich Mean Time /vật lý/
Greenwich Mean Time /điện tử & viễn thông/
UT /v_tắt (Standardweltzeit)/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] UT (universal time)
[VI] giờ quốc tế
Standardweltzeit /f (UT, UTC)/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] universal time, universal time coordinated (UTC)
[VI] giờ quốc tế, giờ quốc tế phối hợp