Việt
giữ chức vụ
thực hiện cương vị
Đức
bekleiden
amten
einen hohen Posten bekleiden
giữ chức vụ cao.
bekleiden /(sw. V.; hat)/
giữ chức vụ (innehaben);
giữ chức vụ cao. : einen hohen Posten bekleiden
amten /(sw. V.; hat) (bes. Schweiz.)/
giữ chức vụ; thực hiện cương vị (amtieren);