Việt
giữ một đứa bé ngồi cho vững
Đức
abhalten
die Mutter hielt das Kleine ab
người mẹ giữ đứa bé ngồi vững khi đi bô.
abhalten /(st. V.; hat)/
giữ một đứa bé ngồi cho vững (khi nó đi vệ sinh);
người mẹ giữ đứa bé ngồi vững khi đi bô. : die Mutter hielt das Kleine ab