TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ yên một vật gì hoặc ai

giữ yên một vật gì hoặc ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ yên một vật gì hoặc ai

hallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du brauchst dir gar nicht die Zeitung vors Gesicht zu halten

anh không cần phải che mặt bằng tờ báo như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallen /(st. V.; hat)/

giữ yên một vật gì hoặc ai (ở một vị trí hay tư thế nào đó);

anh không cần phải che mặt bằng tờ báo như thế. : du brauchst dir gar nicht die Zeitung vors Gesicht zu halten