Việt
giữa ấy
Đức
dazwischen
lege das Buch nicht darauf, sondern dazwischen
đừng đặt quyển sách lên trên mà hãy đặt vào giữa chỗ ấy.
dazwischen /[da'tsvifan] (Adv.)/
(đặt vào, di chuyển vào ) giữa (những người, những vật, những vị trí, địa điểm) ấy;
đừng đặt quyển sách lên trên mà hãy đặt vào giữa chỗ ấy. : lege das Buch nicht darauf, sondern dazwischen