TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia nhiệt sơ bộ

gia nhiệt sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sưởi ấm sơ bộ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

gia nhiệt sơ bộ

 prewarmed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tempering

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Perwarmed

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei werdendie Tablettierwerkzeuge leicht temperiert (ca. 90 °C bis 110 °C),da dies die Füllstoffe wie Glasfasern weniger beschädigt.

Khuôn ép bánh phải được gia nhiệt sơ bộ (khoảng từ 90 đến 110 °C), giúp cho các sợi thủy tinh ít bị hư hại.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tempering

gia nhiệt sơ bộ

Perwarmed

sưởi ấm sơ bộ, gia nhiệt sơ bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prewarmed /điện lạnh/

gia nhiệt sơ bộ