TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao liên hỏa tốc

người chạy thư hỏa tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao liên hỏa tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đưa thư hỏa tốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giao liên hỏa tốc

Expressbote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expressbote /der (veraltet)/

người chạy thư hỏa tốc; giao liên hỏa tốc; người đưa thư hỏa tốc (Eilbote);