Việt
người chạy thư hỏa tốc
người phát chuyển nhanh thư tín
giao liên hỏa tốc
người đưa thư hỏa tốc
giao liên hỏa tóc
nguôi dưa thư
Đức
Eilbote
Expressbote
Expreß bote
Expreß bote /m -n, -n/
người chạy thư hỏa tốc, giao liên hỏa tóc, nguôi dưa thư; Expreß bote
Eilbote /der/
người chạy thư hỏa tốc; người phát chuyển nhanh thư tín;
Expressbote /der (veraltet)/
người chạy thư hỏa tốc; giao liên hỏa tốc; người đưa thư hỏa tốc (Eilbote);
Eilbote m