Việt
tách ra
phân li
phân cách
chia cách
chia lìa
gây xích mích
gây cãi cọ
gieo mói bất hòa
gieo sự hiềm khích
Đức
veruneinigen
veruneinigen /vt/
tách ra, phân li, phân cách, chia cách, chia lìa, gây xích mích, gây cãi cọ, gieo mói bất hòa, gieo sự hiềm khích;