entzweien /vt/
gây xích mích (bắt hòa), làm... cãi cọ (xích mích, bất hòa);
verfeinden /vt/
làm... cãi cọ [xích mích, bất hòa], gây xích mích, gây bất hòa;
veruneinigen /vt/
tách ra, phân li, phân cách, chia cách, chia lìa, gây xích mích, gây cãi cọ, gieo mói bất hòa, gieo sự hiềm khích;