Việt
gây bất hòa
chen ngang
làm cắt đứt mối liên hệ
gây chia rẽ
làm... cãi cọ
gây xích mích
Đức
dazwischentreten
entzweien
verfeinden
ein Missverständnis hat sie entzweit
mật sự hiểu lầm đã chia rẽ họ.
verfeinden /vt/
làm... cãi cọ [xích mích, bất hòa], gây xích mích, gây bất hòa;
dazwischentreten /(st. V.; ist)/
chen ngang; gây bất hòa (giữa hai người);
entzweien /(sw. V.; hat)/
gây bất hòa; làm cắt đứt mối liên hệ; gây chia rẽ;
mật sự hiểu lầm đã chia rẽ họ. : ein Missverständnis hat sie entzweit