Việt
gây bất hòa
làm cắt đứt mối liên hệ
gây chia rẽ
Đức
entzweien
ein Missverständnis hat sie entzweit
mật sự hiểu lầm đã chia rẽ họ.
entzweien /(sw. V.; hat)/
gây bất hòa; làm cắt đứt mối liên hệ; gây chia rẽ;
mật sự hiểu lầm đã chia rẽ họ. : ein Missverständnis hat sie entzweit