TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entzweien

gây xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hòa với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cắt đứt mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entzweien

entzweien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit jmdm. entzweien

bất hòa với ai

wegen solcher Kleinigkeit hat er sich mit seinen Eltern entzweit

chỉ vì sự việc nhỏ nhặt đó mà hắn bất hòa với cha mẹ.

ein Missverständnis hat sie entzweit

mật sự hiểu lầm đã chia rẽ họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzweien /(sw. V.; hat)/

xích mích nhau; cãi nhau; bất hòa với nhau;

sich mit jmdm. entzweien : bất hòa với ai wegen solcher Kleinigkeit hat er sich mit seinen Eltern entzweit : chỉ vì sự việc nhỏ nhặt đó mà hắn bất hòa với cha mẹ.

entzweien /(sw. V.; hat)/

gây bất hòa; làm cắt đứt mối liên hệ; gây chia rẽ;

ein Missverständnis hat sie entzweit : mật sự hiểu lầm đã chia rẽ họ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzweien /vt/

gây xích mích (bắt hòa), làm... cãi cọ (xích mích, bất hòa);