entzweien /(sw. V.; hat)/
xích mích nhau;
cãi nhau;
bất hòa với nhau;
bất hòa với ai : sich mit jmdm. entzweien chỉ vì sự việc nhỏ nhặt đó mà hắn bất hòa với cha mẹ. : wegen solcher Kleinigkeit hat er sich mit seinen Eltern entzweit
verzanken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
xích mích nhau;
cãi cọ;
bất hòa với nhau;
giận nhau;
cãi cọ với ai vì điều gì. : sich mit jmdm. wegen etw. verzanken