bedienen /(sw. V.; hat)/
gut bedient sein (ugs ): rất hài lòng;
phải chấp nhận việc gì đó dù không đạt yêu cầu : schlecht u. ä. bedient sein (ugs.) với một hợp dồng như thế này, có lẽ họ đã hài lòng. : mit einem solchen Vertrag wären sie sehr gut bedient