TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gut bedient sein : rất hài lòng

gut bedient sein : rất hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gut bedient sein : rất hài lòng

bedienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlecht u. ä. bedient sein (ugs.)

phải chấp nhận việc gì đó dù không đạt yêu cầu

mit einem solchen Vertrag wären sie sehr gut bedient

với một hợp dồng như thế này, có lẽ họ đã hài lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedienen /(sw. V.; hat)/

gut bedient sein (ugs ): rất hài lòng;

phải chấp nhận việc gì đó dù không đạt yêu cầu : schlecht u. ä. bedient sein (ugs.) với một hợp dồng như thế này, có lẽ họ đã hài lòng. : mit einem solchen Vertrag wären sie sehr gut bedient