TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng ẩm

hàm lượng ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hàm lượng ẩm

moisture content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 moisture content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàm lượng ẩm

Feuchtigkeitsgehalt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchtegehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weniger geeignet für klebrige Güter und solche mit hohem Feuchteanteil

Không thích hợp cho vật sấy có tính dễ dính cục và các chất có hàm lượng ẩm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Anhaltswert kann ein maximaler Restfeuchte-gehalt von 0,02 % angesetzt werden.

Hàm lượng ẩm tối đa được định là 0,02 % như trị số tham khảo.

Deshalb ist es üblich, Formteile und Halbzeuge aus Polyamid (Bild 1) nach der Herstellung durch Konditionieren auf einen bestimmten Feuchtegehalt einzustellen.

Vì thế hông thường các bộ phận và bán thành phẩm từ polyamid (Hình 1) cần được điều hòa ở hàm lượng ẩm nhất định sau khi chế tạo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchtegehalt /m/XD, V_LÝ, KT_DỆT, B_BÌ, KTV_LIỆU/

[EN] moisture content

[VI] hàm lượng ẩm

Feuchtigkeitsgehalt /m/KT_LẠNH, THAN, CNT_PHẨM, GIẤY, KT_DỆT, KTC_NƯỚC, KTV_LIỆU/

[EN] moisture content

[VI] hàm lượng ẩm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Feuchtigkeitsgehalt

[EN] moisture content

[VI] hàm lượng ẩm,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture content

hàm lượng ẩm

 moisture content

hàm lượng ẩm