Việt
hàng bao
từng bao
rất nhiều
Đức
säckeweise
Die Auftragsbestätigung beinhaltet die wichtigsten Kunden- und Fahrzeugdaten sowie die Reparatur bzw. Wartungshinweise (Bild 2).
Việc xác nhận đơn hàng bao gồm các dữ liệu quan trọng nhất về khách hàng và xe cũng như các lưu ý về sửa chữa và bảo trì (Hình 2).
säckeweise /(Adv.)/
hàng bao; từng bao; rất nhiều (sackweise);