Việt
hàng lưu kho
Anh
supplies
bonded goods
Đức
Zollgut
Er verwaltet das Ersatzteil- und Zubehörsortiment. Dazu gehören die Bevorratung, Bestellung, Einlagerung und Bestandsüberwachung.
Quản lý các loại phụ tùng và phụ kiện, trong đó bao gồm việc dự trữ hàng, đặt hàng, lưu kho và giám sát lượng hàng tồn kho.
Zollgut /nt/D_KHÍ/
[EN] bonded goods
[VI] hàng lưu kho (thương mại)
supplies /điện/
bonded goods /điện/
hàng lưu kho (thương mại)
bonded goods /hóa học & vật liệu/