bonded goods /xây dựng/
hàng lưu kho nợ thuế
bonded goods /điện/
hàng lưu kho (thương mại)
bonded goods /điện/
hàng lưu kho nợ thuế
bonded goods /hóa học & vật liệu/
hàng lưu kho (thương mại)
bonded goods /giao thông & vận tải/
hàng lưu kho nợ thuế
bonded goods
hàng lưu kho nợ thuế